🔍 Search: ĐƯỢC BỒI THƯỜNG
🌟 ĐƯỢC BỒI THƯỜNG @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
보상되다
(補償 되다)
Động từ
-
1
발생된 손실이나 손해가 갚아지다.
1 ĐƯỢC ĐỀN BÙ, ĐƯỢC BỒI THƯỜNG: Tổn thất hay tổn hại bị phát sinh được trả.
-
1
발생된 손실이나 손해가 갚아지다.
🌟 ĐƯỢC BỒI THƯỜNG @ Giải nghĩa [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
보험
(保險)
☆☆
Danh từ
-
1.
미래의 재해나 질병 등에 대하여 금전적 보상을 받기 위해 정해진 기간 동안 일정한 돈을 납부해 적립해 두는 제도.
1. BẢO HIỂM: Chế độ đóng một khoản tiền nhất định trong một thời gian nhất định để được bồi thường tiền cho bệnh tật hay tai nạn trong tương lai.
-
1.
미래의 재해나 질병 등에 대하여 금전적 보상을 받기 위해 정해진 기간 동안 일정한 돈을 납부해 적립해 두는 제도.